--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịch chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịch chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịch chiến
+
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kịch chiến"
Những từ có chứa
"kịch chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
clay pipe
:
ống sành
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
hubby
:
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)
+
thong
:
dây da